Trường | THPT THÁI PHIÊN | |||||
Học kỳ | 1 | THỜI KHÓA BIỂU LỚP | ||||
Năm học | 2024-2025 | |||||
Lớp | 12/1 | |||||
Áp dụng từ ngày | 14/10/2024 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Toán | Sinh học | Văn học | Hóa học | Lịch sử | |
2 | CHAOCO | CD Toán | KTNN | Anh | Văn học | Sinh hoạt |
3 | Văn học | Lịch sử | Vật lý | KTNN | Văn học | TNHN |
4 | Anh | Sinh học | CD Hóa | Toán | Vật lý | TNHN |
5 | Toán | Anh | Hóa học | Toán | CD Lý | TNHN |
Môn chuyên đề: | ||||||
Lớp | 12/2 | |||||
Áp dụng từ ngày | 14/10/2024 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Tin học | Anh | Toán | CD Hóa | Hóa học | |
2 | CHAOCO | Lịch sử | Văn học | Toán | Sinh học | Sinh hoạt |
3 | Toán | Vật lý | Văn học | Văn học | Tin học | TNHN |
4 | Toán | CD Toán | Sinh học | Anh | CD Lý | TNHN |
5 | Văn học | Hóa học | Lịch sử | Anh | Vật lý | TNHN |
Môn chuyên đề: | ||||||
Lớp | 12/3 | |||||
Áp dụng từ ngày | 14/10/2024 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Lịch sử | CD Toán | Anh | Toán | Anh | |
2 | CHAOCO | Hóa học | Toán | CD Lý | Toán | Sinh hoạt |
3 | Toán | Tin học | Anh | Hóa học | CD Hóa | TNHN |
4 | Văn học | Vật lý | Tin học | Lịch sử | Văn học | TNHN |
5 | Văn học | Sinh học | Vật lý | Sinh học | Văn học | TNHN |
Môn chuyên đề: | ||||||
Lớp | 12/4 | |||||
Áp dụng từ ngày | 14/10/2024 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Lịch sử | Tin học | Địa lí | Toán | Anh | |
2 | CHAOCO | Tin học | CD Địa | Văn học | Toán | Sinh hoạt |
3 | CD Sử | Địa lí | KTNN | Văn học | KTNN | TNHN |
4 | Toán | CD Văn | GDKTPL | Lịch sử | Anh | TNHN |
5 | Toán | Văn học | Văn học | GDKTPL | Anh | TNHN |
Môn chuyên đề: | ||||||
Lớp | 12/5 | |||||
Áp dụng từ ngày | 14/10/2024 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Toán | Lịch sử | Anh | Văn học | CD Toán | |
2 | CHAOCO | Toán | CD Văn | Anh | Văn học | Sinh hoạt |
3 | Anh | KTNN | Văn học | Văn học | Vật lý | TNHN |
4 | Toán | CD Lý | KTNN | Địa lí | Vật lý | TNHN |
5 | Toán | Địa lí | Tin học | Lịch sử | Tin học | TNHN |
Môn chuyên đề: | ||||||
Lớp | 12/6 | |||||
Áp dụng từ ngày | 14/10/2024 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Văn học | Văn học | Anh | Toán | Tin học | |
2 | CHAOCO | Văn học | Lịch sử | CD Toán | Toán | Sinh hoạt |
3 | Vật lý | Anh | Địa lí | Địa lí | Anh | TNHN |
4 | Toán | Lịch sử | Tin học | CD Văn | KTNN | TNHN |
5 | Toán | CD Lý | KTNN | Văn học | Vật lý | TNHN |
Môn chuyên đề: | ||||||
Lớp | 12/7 | |||||
Áp dụng từ ngày | 14/10/2024 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Toán | Anh | Toán | Văn học | Lịch sử | |
2 | CHAOCO | KTNN | Tin học | Toán | CD Toán | Sinh hoạt |
3 | Anh | Văn học | Văn học | Anh | CD Lý | TNHN |
4 | Lịch sử | Vật lý | Văn học | Địa lí | Tin học | TNHN |
5 | Toán | Vật lý | Địa lí | CD Văn | KTNN | TNHN |
Môn chuyên đề: | ||||||
Lớp | 11/1 | |||||
Áp dụng từ ngày | 14/10/2024 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Văn học | Văn học | Tin học | Toán | Lịch sử | |
2 | CHAOCO | Văn học | Lịch sử | Hóa học | CD Hóa | Sinh hoạt |
3 | Toán | Hóa học | Sinh học | Toán | CD Lý | TNHN |
4 | GD ĐP | Anh | Vật lý | Anh | Sinh học | TNHN |
5 | CD Toán | Vật lý | Anh | Tin học | TNHN | |
Môn chuyên đề: | ||||||
Lớp | 11/2 | |||||
Áp dụng từ ngày | 14/10/2024 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Anh | Lịch sử | CD Lý | Tin học | CD Toán | |
2 | CHAOCO | Toán | Tin học | Anh | Hóa học | Sinh hoạt |
3 | Văn học | Toán | Vật lý | Anh | Toán | TNHN |
4 | GD ĐP | CD Hóa | Vật lý | Văn học | Lịch sử | TNHN |
5 | Hóa học | Sinh học | Văn học | Sinh học | TNHN | |
Môn chuyên đề: | ||||||
Lớp | 11/3 | |||||
Áp dụng từ ngày | 14/10/2024 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Văn học | Vật lý | GD ĐP | Vật lý | Văn học | |
2 | CHAOCO | Văn học | Anh | Sinh học | Hóa học | Sinh hoạt |
3 | Lịch sử | CD Hóa | Anh | KTNN | Sinh học | TNHN |
4 | KTNN | Hóa học | Lịch sử | Anh | Toán | TNHN |
5 | Toán | CD Toán | CD Lý | Toán | TNHN | |
Môn chuyên đề: | ||||||
Lớp | 11/4 | |||||
Áp dụng từ ngày | 14/10/2024 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Anh | Vật lý | KTNN | KTNN | Vật lý | |
2 | CHAOCO | Anh | CD Văn | Địa lí | Tin học | Sinh hoạt |
3 | Toán | Văn học | Địa lí | Tin học | Lịch sử | TNHN |
4 | Toán | Toán | GD ĐP | Lịch sử | Văn học | TNHN |
5 | CD Lý | CD Toán | Anh | Văn học | TNHN | |
Môn chuyên đề: | ||||||
Lớp | 11/5 | |||||
Áp dụng từ ngày | 14/10/2024 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Địa lí | Lịch sử | Địa lí | Toán | Anh | |
2 | CHAOCO | Anh | GD ĐP | Tin học | Toán | Sinh hoạt |
3 | Anh | KTNN | Toán | Vật lý | Văn học | TNHN |
4 | Văn học | Vật lý | CD Toán | Văn học | KTNN | TNHN |
5 | CD Lý | Tin học | CD Văn | Lịch sử | TNHN | |
Môn chuyên đề: | ||||||
Lớp | 11/6 | |||||
Áp dụng từ ngày | 14/10/2024 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Anh | Tin học | Tin học | Toán | Văn học | |
2 | CHAOCO | Anh | KTNN | KTNN | Toán | Sinh hoạt |
3 | GD ĐP | Địa lí | Lịch sử | Anh | Địa lí | TNHN |
4 | CD Lý | Văn học | CD Toán | Vật lý | Vật lý | TNHN |
5 | CD Văn | Toán | Lịch sử | Văn học | TNHN | |
Môn chuyên đề: | ||||||
Lớp | 11/7 | |||||
Áp dụng từ ngày | 14/10/2024 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Lịch sử | Địa lí | Văn học | Toán | Anh | |
2 | CHAOCO | Địa lí | Tin học | Văn học | Toán | Sinh hoạt |
3 | GD ĐP | Văn học | Lịch sử | Anh | Tin học | TNHN |
4 | Anh | GDKTPL | CD Toán | CD Sử | CD Văn | TNHN |
5 | Toán | GDKTPL | KTNN | KTNN | TNHN | |
Môn chuyên đề: | ||||||
Lớp | 11/8 | |||||
Áp dụng từ ngày | 14/10/2024 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Toán | Toán | Văn học | CD Sử | GD ĐP | |
2 | CHAOCO | Toán | GDKTPL | Văn học | Địa lí | Sinh hoạt |
3 | KTNN | Văn học | Tin học | CD Toán | Anh | TNHN |
4 | Lịch sử | CD Văn | Anh | Lịch sử | Anh | TNHN |
5 | Địa lí | KTNN | GDKTPL | Tin học | TNHN | |
Môn chuyên đề: | ||||||
Lớp | 11/9 | |||||
Áp dụng từ ngày | 14/10/2024 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Văn học | KTNN | CD Toán | Địa lí | GD ĐP | |
2 | CHAOCO | GDKTPL | Toán | Tin học | Tin học | Sinh hoạt |
3 | Văn học | Anh | Anh | GDKTPL | CD Sử | TNHN |
4 | Văn học | Anh | Địa lí | CD Văn | Toán | TNHN |
5 | KTNN | Lịch sử | Lịch sử | Toán | TNHN | |
Môn chuyên đề: | ||||||
Lớp | 10/1 | |||||
Áp dụng từ ngày | 14/10/2024 | |||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | KTNN | Văn học | Anh | KTNN | Anh | Hóa học |
2 | CHAOCO | Văn học | Lịch sử | Sinh học | Anh | Sinh hoạt |
3 | Toán | Sinh học | CD Toán | Toán | TNHN | |
4 | Vật lý | Hóa học | Toán | CD Lý | TNHN | |
5 | Vật lý | CD Hóa | GD ĐP | Văn học | TNHN | |
Môn chuyên đề: | ||||||
Lớp | 10/2 | |||||
Áp dụng từ ngày | 14/10/2024 | |||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Tin học | Anh | Lịch sử | Anh | Tin học | KTNN |
2 | CHAOCO | KTNN | GD ĐP | Toán | Anh | Sinh hoạt |
3 | Văn học | CD Toán | Toán | CD Lý | TNHN | |
4 | Văn học | Hóa học | Vật lý | CD Hóa | TNHN | |
5 | Toán | Hóa học | Vật lý | Văn học | TNHN | |
Môn chuyên đề: | ||||||
Lớp | 10/3 | |||||
Áp dụng từ ngày | 14/10/2024 | |||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Vật lý | Hóa học | Tin học | Hóa học | Toán | CD Hóa |
2 | CHAOCO | Văn học | KTNN | CD Lý | CD Toán | Sinh hoạt |
3 | Toán | Toán | KTNN | Văn học | TNHN | |
4 | Anh | Lịch sử | Anh | Văn học | TNHN | |
5 | Anh | GD ĐP | Vật lý | Tin học | TNHN | |
Môn chuyên đề: | ||||||
Lớp | 10/4 | |||||
Áp dụng từ ngày | 14/10/2024 | |||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Toán | Văn học | Địa lí | Văn học | Tin học | Anh |
2 | CHAOCO | CD Văn | Tin học | Văn học | Toán | Sinh hoạt |
3 | Vật lý | GD ĐP | Địa lí | KTCN | TNHN | |
4 | CD Lý | KTCN | Vật lý | Anh | TNHN | |
5 | Toán | Lịch sử | CD Toán | Anh | TNHN | |
Môn chuyên đề: | ||||||
Lớp | 10/5 | |||||
Áp dụng từ ngày | 14/10/2024 | |||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Lịch sử | Vật lý | Văn học | Anh | Văn học | Vật lý |
2 | CHAOCO | Tin học | Văn học | Anh | CD Văn | Sinh hoạt |
3 | Anh | Tin học | KTCN | Địa lí | TNHN | |
4 | Toán | Địa lí | Toán | GD ĐP | TNHN | |
5 | Toán | CD Lý | CD Toán | KTCN | TNHN | |
Môn chuyên đề: | ||||||
Lớp | 10/6 | |||||
Áp dụng từ ngày | 14/10/2024 | |||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | CD Lý | Vật lý | Lịch sử | KTCN | Địa lí | Vật lý |
2 | CHAOCO | Toán | KTCN | Địa lí | Anh | Sinh hoạt |
3 | Toán | Văn học | GD ĐP | Anh | TNHN | |
4 | CD Văn | Anh | Văn học | Tin học | TNHN | |
5 | Tin học | CD Toán | Văn học | Toán | TNHN | |
Môn chuyên đề: | ||||||
Lớp | 10/7 | |||||
Áp dụng từ ngày | 14/10/2024 | |||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Văn học | KTNN | KTNN | GDKTPL | Anh | CD Văn |
2 | CHAOCO | Anh | Tin học | Anh | Địa lí | Sinh hoạt |
3 | Lịch sử | Địa lí | CD Sử | GDKTPL | TNHN | |
4 | Tin học | Toán | Văn học | Toán | TNHN | |
5 | CD Toán | Toán | Văn học | GD ĐP | TNHN | |
Môn chuyên đề: | ||||||
Lớp | 10/8 | |||||
Áp dụng từ ngày | 14/10/2024 | |||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Tin học | Lịch sử | Toán | CD Toán | CD Văn | Anh |
2 | CHAOCO | Văn học | Toán | GDKTPL | Văn học | Sinh hoạt |
3 | Văn học | CD Sử | Địa lí | Địa lí | TNHN | |
4 | KTNN | KTNN | Anh | Toán | TNHN | |
5 | GD ĐP | Tin học | Anh | GDKTPL | TNHN | |
Môn chuyên đề: | ||||||
Lớp | 10/9 | |||||
Áp dụng từ ngày | 14/10/2024 | |||||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Anh | Anh | CD Toán | CD Văn | GDKTPL | Anh |
2 | CHAOCO | KTNN | Toán | Văn học | Địa lí | Sinh hoạt |
3 | Toán | Tin học | Toán | Văn học | TNHN | |
4 | GDKTPL | CD Sử | Địa lí | Lịch sử | TNHN | |
5 | Văn học | KTNN | GD ĐP | Tin học | TNHN | |
Môn chuyên đề: |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn