| TRƯỜNG THPT THÁI PHIÊN-THĂNG BÌNH | ||||||
| Học kỳ | 1 | |||||
| Năm học | 2025 - 2026 | |||||
| Lớp | 12/1 | |||||
| Có tác dụng từ ngày | 9/5/2025 | |||||
| Buổi sáng | ||||||
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | Lịch sử | Anh | CD Văn | Vật lý | Hóa học | |
| 2 | CHAOCO | CD Hóa | Văn học | Vật lý | Lịch sử | |
| 3 | Văn học | Hóa học | Anh | Sinh học | Toán | |
| 4 | Văn học | Sinh học | Anh | Toán | CD Toán | |
| 5 | Toán | Sinh hoạt | ||||
| Môn chuyên đề: | ||||||
| Buổi chiều | ||||||
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | ||||||
| 2 | ||||||
| 3 | TNHN | GDQPAN | ||||
| 4 | Tin học | TNHN | GDTC | |||
| 5 | Tin học | TNHN | GDTC | GD ĐP | ||
| Môn chuyên đề: | ||||||
| Lớp | 12/2 | |||||
| Có tác dụng từ ngày | 9/5/2025 | |||||
| Buổi sáng | ||||||
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | Vật lý | Toán | Hóa học | Anh | Lịch sử | |
| 2 | CHAOCO | Toán | CD Hóa | Anh | Sinh học | |
| 3 | Văn học | Lịch sử | Toán | Văn học | Vật lý | |
| 4 | Văn học | Hóa học | CD Toán | CD Văn | Anh | |
| 5 | Sinh học | Sinh hoạt | ||||
| Môn chuyên đề: | ||||||
| Buổi chiều | ||||||
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | ||||||
| 2 | ||||||
| 3 | GDQPAN | TNHN | GD ĐP | |||
| 4 | GDTC | TNHN | Tin học | |||
| 5 | GDTC | TNHN | Tin học | |||
| Môn chuyên đề: | ||||||
| Lớp | 12/3 | |||||
| Có tác dụng từ ngày | 9/5/2025 | |||||
| Buổi sáng | ||||||
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | Hóa học | Lịch sử | Văn học | Sinh học | Sinh học | |
| 2 | CHAOCO | CD Toán | Văn học | CD Hóa | Hóa học | |
| 3 | Toán | Toán | Anh | Văn học | Lịch sử | |
| 4 | Toán | CD Văn | Anh | Vật lý | Anh | |
| 5 | Vật lý | Sinh hoạt | ||||
| Môn chuyên đề: | ||||||
| Buổi chiều | ||||||
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | ||||||
| 2 | ||||||
| 3 | GD ĐP | GDQPAN | TNHN | |||
| 4 | KTNN | TNHN | GDTC | |||
| 5 | KTNN | TNHN | GDTC | |||
| Môn chuyên đề: | ||||||
| Lớp | 12/4 | |||||
| Có tác dụng từ ngày | 9/5/2025 | |||||
| Buổi sáng | ||||||
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | Địa lí | KTNN | Toán | CD Lý | Lịch sử | |
| 2 | CHAOCO | Anh | Lịch sử | KTNN | Anh | |
| 3 | CD Văn | Toán | CD Toán | Văn học | Anh | |
| 4 | Vật lý | Toán | Văn học | Văn học | Vật lý | |
| 5 | Địa lí | Sinh hoạt | ||||
| Môn chuyên đề: | ||||||
| Buổi chiều | ||||||
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | ||||||
| 2 | ||||||
| 3 | GD ĐP | GDQPAN | TNHN | |||
| 4 | TNHN | GDTC | Tin học | |||
| 5 | TNHN | GDTC | Tin học | |||
| Môn chuyên đề: | ||||||
| Lớp | 12/5 | |||||
| Có tác dụng từ ngày | 9/5/2025 | |||||
| Buổi sáng | ||||||
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | Vật lý | CD Văn | Địa lí | KTNN | Toán | |
| 2 | CHAOCO | Văn học | Toán | CD Lý | Toán | |
| 3 | Anh | KTNN | Anh | Vật lý | Văn học | |
| 4 | Anh | Lịch sử | Lịch sử | CD Toán | Văn học | |
| 5 | Địa lí | Sinh hoạt | ||||
| Môn chuyên đề: | ||||||
| Buổi chiều | ||||||
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | ||||||
| 2 | ||||||
| 3 | GDQPAN | TNHN | TNHN | |||
| 4 | GDTC | TNHN | GD ĐP | |||
| 5 | GDTC | Tin học | Tin học | |||
| Môn chuyên đề: | ||||||
| Lớp | 12/6 | |||||
| Có tác dụng từ ngày | 9/5/2025 | |||||
| Buổi sáng | ||||||
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | CD Văn | Văn học | Toán | Toán | Anh | |
| 2 | CHAOCO | Văn học | Địa lí | Toán | Anh | |
| 3 | KTNN | Vật lý | CD Toán | Lịch sử | Địa lí | |
| 4 | Vật lý | Lịch sử | CD Lý | KTNN | Văn học | |
| 5 | Anh | Sinh hoạt | ||||
| Môn chuyên đề: | ||||||
| Buổi chiều | ||||||
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | ||||||
| 2 | TNHN | |||||
| 3 | Tin học | GD ĐP | GDQPAN | |||
| 4 | Tin học | TNHN | GDTC | |||
| 5 | TNHN | GDTC | ||||
| Môn chuyên đề: | ||||||
| Lớp | 12/7 | |||||
| Có tác dụng từ ngày | 9/5/2025 | |||||
| Buổi sáng | ||||||
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | Lịch sử | Địa lí | KTNN | Toán | Văn học | |
| 2 | CHAOCO | Địa lí | KTNN | Toán | Văn học | |
| 3 | Anh | GDKTPL | CD Toán | CD Địa | Toán | |
| 4 | GDKTPL | Văn học | CD Văn | Anh | Lịch sử | |
| 5 | Anh | Sinh hoạt | ||||
| Môn chuyên đề: | ||||||
| Buổi chiều | ||||||
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | ||||||
| 2 | Tin học | Tin học | GDQPAN | |||
| 3 | TNHN | GD ĐP | GDTC | |||
| 4 | TNHN | TNHN | GDTC | |||
| 5 | ||||||
| Môn chuyên đề: | ||||||
| Lớp | 12/8 | |||||
| Có tác dụng từ ngày | 9/5/2025 | |||||
| Buổi sáng | ||||||
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | KTNN | Anh | Anh | Địa lí | Văn học | |
| 2 | CHAOCO | Văn học | Anh | CD Địa | Văn học | |
| 3 | Toán | CD Văn | GDKTPL | KTNN | CD Toán | |
| 4 | Toán | Địa lí | GDKTPL | Lịch sử | Toán | |
| 5 | Lịch sử | Sinh hoạt | ||||
| Môn chuyên đề: | ||||||
| Buổi chiều | ||||||
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | ||||||
| 2 | ||||||
| 3 | TNHN | Tin học | GDQPAN | |||
| 4 | TNHN | Tin học | GDTC | |||
| 5 | TNHN | GD ĐP | GDTC | |||
| Môn chuyên đề: | ||||||
| Lớp | 12/9 | |||||
| Có tác dụng từ ngày | 9/5/2025 | |||||
| Buổi sáng | ||||||
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | Toán | GDKTPL | Lịch sử | KTNN | Văn học | |
| 2 | CHAOCO | GDKTPL | CD Địa | Toán | Văn học | |
| 3 | Địa lí | Anh | Địa lí | CD Toán | Toán | |
| 4 | KTNN | Văn học | Anh | CD Văn | Lịch sử | |
| 5 | Anh | Sinh hoạt | ||||
| Môn chuyên đề: | ||||||
| Buổi chiều | ||||||
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | ||||||
| 2 | GDQPAN | |||||
| 3 | GDTC | Tin học | TNHN | |||
| 4 | GDTC | Tin học | TNHN | |||
| 5 | GD ĐP | TNHN | ||||
| Môn chuyên đề: | ||||||
| Lớp | 11/1 | |||||
| Có tác dụng từ ngày | 9/5/2025 | |||||
| Buổi sáng | ||||||
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | Toán | Anh | Hóa học | Lịch sử | ||
| 2 | CHAOCO | Toán | Anh | Sinh học | CD Văn | |
| 3 | Văn học | Lịch sử | Toán | Hóa học | Văn học | |
| 4 | Văn học | Anh | CD Toán | Vật lý | CD Hóa | |
| 5 | Sinh học | Vật lý | Sinh hoạt | |||
| Môn chuyên đề: | ||||||
| Buổi chiều | ||||||
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | ||||||
| 2 | ||||||
| 3 | GDQPAN | GD ĐP | ||||
| 4 | KTNN | GDTC | TNHN | TNHN | ||
| 5 | KTNN | GDTC | TNHN | |||
| Môn chuyên đề: | ||||||
| Lớp | 11/2 | |||||
| Có tác dụng từ ngày | 9/5/2025 | |||||
| Buổi sáng | ||||||
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | Văn học | Toán | Hóa học | Vật lý | ||
| 2 | CHAOCO | Văn học | Toán | Hóa học | Vật lý | |
| 3 | Toán | CD Hóa | Lịch sử | Sinh học | Văn học | |
| 4 | CD Toán | Lịch sử | Anh | Anh | Sinh học | |
| 5 | Anh | CD Văn | Sinh hoạt | |||
| Môn chuyên đề: | ||||||
| Buổi chiều | ||||||
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | ||||||
| 2 | GD ĐP | |||||
| 3 | GDTC | Tin học | TNHN | |||
| 4 | GDTC | Tin học | TNHN | |||
| 5 | GDQPAN | TNHN | ||||
| Môn chuyên đề: | ||||||
| Lớp | 11/3 | |||||
| Có tác dụng từ ngày | 9/5/2025 | |||||
| Buổi sáng | ||||||
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | Lịch sử | Lịch sử | Hóa học | KTNN | ||
| 2 | CHAOCO | Vật lý | Văn học | Toán | Vật lý | |
| 3 | Anh | Văn học | CD Văn | KTNN | Toán | |
| 4 | Anh | Văn học | Toán | Anh | Hóa học | |
| 5 | CD Hóa | CD Toán | Sinh hoạt | |||
| Môn chuyên đề: | ||||||
| Buổi chiều | ||||||
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | ||||||
| 2 | TNHN | Tin học | ||||
| 3 | TNHN | Tin học | GDQPAN | |||
| 4 | GD ĐP | TNHN | GDTC | |||
| 5 | GDTC | |||||
| Môn chuyên đề: | ||||||
| Lớp | 11/4 | |||||
| Có tác dụng từ ngày | 9/5/2025 | |||||
| Buổi sáng | ||||||
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | Văn học | Toán | KTCN | Vật lý | ||
| 2 | CHAOCO | Văn học | Toán | Toán | CD Toán | |
| 3 | Anh | KTCN | Địa lí | CD Lý | Văn học | |
| 4 | Anh | Vật lý | Lịch sử | Lịch sử | Địa lí | |
| 5 | Anh | CD Văn | Sinh hoạt | |||
| Môn chuyên đề: | ||||||
| Buổi chiều | ||||||
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | ||||||
| 2 | Tin học | GD ĐP | ||||
| 3 | Tin học | GDQPAN | TNHN | |||
| 4 | GDTC | TNHN | ||||
| 5 | TNHN | GDTC | ||||
| Môn chuyên đề: | ||||||
| Lớp | 11/5 | |||||
| Có tác dụng từ ngày | 9/5/2025 | |||||
| Buổi sáng | ||||||
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | Anh | KTCN | Văn học | Vật lý | ||
| 2 | CHAOCO | Anh | Lịch sử | Văn học | Toán | |
| 3 | Toán | Địa lí | CD Văn | Lịch sử | Toán | |
| 4 | CD Toán | KTCN | Địa lí | Vật lý | Anh | |
| 5 | Văn học | CD Lý | Sinh hoạt | |||
| Môn chuyên đề: | ||||||
| Buổi chiều | ||||||
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | ||||||
| 2 | GD ĐP | GDQPAN | ||||
| 3 | Tin học | GDTC | TNHN | |||
| 4 | Tin học | GDTC | TNHN | |||
| 5 | TNHN | |||||
| Môn chuyên đề: | ||||||
| Lớp | 11/6 | |||||
| Có tác dụng từ ngày | 9/5/2025 | |||||
| Buổi sáng | ||||||
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | Tin học | GDTC | GD ĐP | |||
| 2 | CHAOCO | GDTC | Tin học | |||
| 3 | TNHN | GDQPAN | TNHN | |||
| 4 | TNHN | |||||
| 5 | ||||||
| Môn chuyên đề: | ||||||
| Buổi chiều | ||||||
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | Vật lý | |||||
| 2 | Lịch sử | Anh | KTCN | Anh | KTCN | |
| 3 | Địa lí | Lịch sử | Địa lí | Anh | Toán | |
| 4 | CD Lý | Toán | Văn học | Văn học | Toán | |
| 5 | Vật lý | CD Toán | CD Văn | Văn học | Sinh hoạt | |
| Môn chuyên đề: | ||||||
| Lớp | 11/7 | |||||
| Có tác dụng từ ngày | 9/5/2025 | |||||
| Buổi sáng | ||||||
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | GD ĐP | TNHN | ||||
| 2 | CHAOCO | GDQPAN | TNHN | |||
| 3 | Tin học | GDTC | TNHN | |||
| 4 | Tin học | GDTC | ||||
| 5 | ||||||
| Môn chuyên đề: | ||||||
| Buổi chiều | ||||||
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | KTNN | |||||
| 2 | Lịch sử | Văn học | Toán | GDKTPL | Anh | |
| 3 | Anh | CD Văn | CD Toán | Toán | Văn học | |
| 4 | Anh | GDKTPL | Địa lí | Toán | Văn học | |
| 5 | Địa lí | CD Sử | KTNN | Lịch sử | Sinh hoạt | |
| Môn chuyên đề: | ||||||
| Lớp | 11/8 | |||||
| Có tác dụng từ ngày | 9/5/2025 | |||||
| Buổi sáng | ||||||
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | GD ĐP | TNHN | Tin học | GDTC | ||
| 2 | CHAOCO | TNHN | Tin học | GDTC | ||
| 3 | TNHN | GDQPAN | ||||
| 4 | ||||||
| 5 | ||||||
| Môn chuyên đề: | ||||||
| Buổi chiều | ||||||
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | Văn học | |||||
| 2 | CD Toán | Anh | KTNN | Địa lí | Văn học | |
| 3 | Lịch sử | Anh | KTNN | Văn học | Toán | |
| 4 | GDKTPL | Toán | Lịch sử | CD Văn | Toán | |
| 5 | GDKTPL | CD Sử | Địa lí | Anh | Sinh hoạt | |
| Môn chuyên đề: | ||||||
| Lớp | 11/9 | |||||
| Có tác dụng từ ngày | 9/5/2025 | |||||
| Buổi sáng | ||||||
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | TNHN | GDTC | Tin học | |||
| 2 | CHAOCO | GDTC | Tin học | |||
| 3 | TNHN | GDQPAN | GD ĐP | |||
| 4 | TNHN | |||||
| 5 | ||||||
| Môn chuyên đề: | ||||||
| Buổi chiều | ||||||
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | KTNN | |||||
| 2 | Toán | Địa lí | Anh | Văn học | Văn học | |
| 3 | Toán | CD Toán | GDKTPL | CD Văn | Anh | |
| 4 | Lịch sử | CD Sử | GDKTPL | Địa lí | Anh | |
| 5 | Văn học | KTNN | Lịch sử | Toán | Sinh hoạt | |
| Môn chuyên đề: | ||||||
| Lớp | 10/1 | |||||
| Có tác dụng từ ngày | 9/5/2025 | |||||
| Buổi sáng | ||||||
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | Tin học | GDTC | Tin học | |||
| 2 | CHAOCO | GDTC | GD ĐP | |||
| 3 | TNHN | GDQPAN | TNHN | |||
| 4 | TNHN | |||||
| 5 | ||||||
| Môn chuyên đề: | ||||||
| Buổi chiều | ||||||
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | ||||||
| 2 | Anh | Văn học | Sinh học | Văn học | Lịch sử | |
| 3 | Anh | Sinh học | Toán | Anh | Văn học | |
| 4 | Hóa học | Vật lý | Toán | CD Toán | CD Văn | |
| 5 | Hóa học | Vật lý | CD Sinh | Toán | Sinh hoạt | |
| Môn chuyên đề: | ||||||
| Lớp | 10/2 | |||||
| Có tác dụng từ ngày | 9/5/2025 | |||||
| Buổi sáng | ||||||
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
| 1 | GD ĐP | GDTC | TNHN | |||
| 2 | CHAOCO | GDTC | TNHN | |||
| 3 | Tin học | Tin học | GDQPAN | |||
| 4 | TNHN | |||||
| 5 | ||||||
| Môn chuyên đề: | ||||||
| Buổi chiều | <
Những tin cũ hơn
Tin xem nhiều
Thống kê
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
| |||||