DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT THÁI PHIÊN - NĂM HỌC 2022-2023 | ||||||||||||
(Kèm theo QĐ số 1272/QĐ-SGDĐT ngày 22/7/2022 của Giám đốc Sở GDĐT Quảng Nam) | ||||||||||||
TT | Họ và tên thí sinh | Giới tính | Ngày, tháng, năm sinh | Dân tộc | Trường THCS | ĐT tuyển thẳng | ĐT ƯT | Điểm xét tuyển | Điểm TBM CN lớp 9 | Tổng ĐTBCN Toán 9, Văn 9 | ||
1 | NGUYỄN VIẾT DANH | Nam | 10 | 01 | 2007 | Kinh | THCS Nguyễn Đình Chiểu | 3 | ||||
2 | HỨA ĐÌNH HÂN | Nam | 02 | 01 | 2006 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 3 | ||||
3 | LƯƠNG QUỲNH DUYÊN | Nữ | 28 | 09 | 2007 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 40.0 | 9.7 | 19.1 |
4 | NGUYỄN VÕ THÙY TRINH | Nữ | 22 | 04 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 40.0 | 9.5 | 18.4 |
5 | NGUYỄN THỊ NHI | Nữ | 21 | 05 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 40.0 | 9.5 | 18.3 |
6 | DƯƠNG THỊ NGỌC SA | Nữ | 22 | 01 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 40.0 | 9.5 | 18.3 |
7 | TRẦN MINH TÂM | Nam | 13 | 10 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 40.0 | 9.5 | 18.1 |
8 | DƯƠNG VIẾT HUÂN | Nam | 16 | 11 | 2007 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 40.0 | 9.4 | 18.0 |
9 | ĐẶNG MINH HUY | Nam | 22 | 12 | 2007 | Kinh | THCS Nguyễn Công Trứ | 0 | 0 | 40.0 | 9.3 | 18.7 |
10 | NGUYỄN THỊ KIM OANH | Nữ | 05 | 02 | 2007 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 40.0 | 9.3 | 18.3 |
11 | VÕ TRẦN THẢO LY | Nữ | 20 | 06 | 2007 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 40.0 | 9.3 | 18.2 |
12 | NGUYỄN THỊ THẢO VI | Nữ | 30 | 01 | 2007 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 40.0 | 9.3 | 17.8 |
13 | KIỀU THỊ MỸ DUYÊN | Nữ | 02 | 02 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 40.0 | 9.3 | 17.7 |
14 | PHẠM HƯNG | Nam | 05 | 12 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 40.0 | 9.3 | 17.5 |
15 | VÕ THỊ TÂM | Nữ | 01 | 09 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 40.0 | 9.3 | 17.3 |
16 | TRẦN THỊ NGỌC HOA | Nữ | 06 | 01 | 2007 | Kinh | THCS Nguyễn Đình Chiểu | 0 | 0 | 40.0 | 9.3 | 16.9 |
17 | LÊ THỊ YẾN VI | Nữ | 11 | 04 | 2007 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 40.0 | 9.2 | 17.9 |
18 | LÊ VĂN VƯƠNG | Nam | 14 | 05 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 40.0 | 9.2 | 17.7 |
19 | NGUYỄN HUỲNH NHƯ | Nữ | 21 | 05 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 40.0 | 9.2 | 17.3 |
20 | NGÔ HÒA PHƯƠNG TRÂM | Nữ | 22 | 04 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 40.0 | 9.2 | 16.6 |
21 | HUỲNH THỊ NHẬT VY | Nữ | 07 | 08 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 40.0 | 9.2 | 16.5 |
22 | NGÔ HÒA BẢO TRÂM | Nữ | 22 | 04 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 40.0 | 9.2 | 16.5 |
23 | TRÀ THÀNH NHẬT | Nam | 25 | 06 | 2007 | Kinh | THCS Nguyễn Đình Chiểu | 0 | 0 | 40.0 | 9.2 | 16.3 |
24 | NGUYỄN VŨ MAI PHƯƠNG | Nữ | 03 | 01 | 2007 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 40.0 | 9.1 | 17.3 |
25 | VÕ THỊ DIỆU THU | Nữ | 08 | 01 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 40.0 | 9.1 | 17.2 |
26 | TRẦN NIÊN TRƯỜNG THỊNH | Nam | 20 | 05 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 40.0 | 9.1 | 16.8 |
27 | NGUYỄN THỊ LY | Nữ | 04 | 04 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 40.0 | 9.0 | 18.2 |
28 | HUỲNH THỊ TUYẾT LAN | Nữ | 08 | 01 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 40.0 | 9.0 | 18.0 |
29 | DƯƠNG THỊ THÚY HẰNG | Nữ | 16 | 09 | 2007 | Kinh | THCS Nguyễn Công Trứ | 0 | 0 | 40.0 | 9.0 | 17.8 |
30 | TRẦN THẢO MY | Nữ | 09 | 12 | 2007 | Kinh | THCS Phú Thọ (Quế Sơn) | 0 | 0 | 40.0 | 9.0 | 17.8 |
31 | NGÔ THỊ KHÁNH LINH | Nữ | 18 | 09 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 40.0 | 9.0 | 16.9 |
32 | PHẠM THANH KHÔI | Nam | 26 | 02 | 2007 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 40.0 | 9.0 | 16.2 |
33 | NGUYỄN THỊ KIỀU HOANH | Nữ | 30 | 10 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 40.0 | 8.9 | 17.4 |
34 | LÊ THỊ YẾN NHI | Nữ | 08 | 08 | 2007 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 40.0 | 8.9 | 17.3 |
35 | NGUYỄN THỊ NHI | Nữ | 01 | 09 | 2007 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 40.0 | 8.9 | 17.3 |
36 | ĐẶNG TRẦN BẢO HÂN | Nữ | 11 | 03 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 40.0 | 8.9 | 17.1 |
37 | TRỊNH THỊ VY | Nữ | 10 | 01 | 2007 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 40.0 | 8.9 | 16.7 |
38 | VÕ THỊ KIM HẰNG | Nữ | 21 | 08 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 40.0 | 8.9 | 16.6 |
39 | HỒ THỊ VI NA | Nữ | 26 | 02 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 40.0 | 8.9 | 16.4 |
40 | NGUYỄN TẤN ĐẠT | Nam | 08 | 06 | 2007 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 40.0 | 8.9 | 16.3 |
41 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | Nữ | 20 | 10 | 2007 | Kinh | THCS Nguyễn Đình Chiểu | 0 | 0 | 40.0 | 8.8 | 17.1 |
42 | NGUYỄN DƯƠNG THỊ HẰNG | Nữ | 07 | 06 | 2007 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 40.0 | 8.8 | 16.9 |
43 | NGUYỄN THIÊN HƯƠNG | Nữ | 13 | 05 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 40.0 | 8.8 | 16.2 |
44 | DƯƠNG THỊ THU HÀ | Nữ | 03 | 10 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 40.0 | 8.8 | 15.6 |
45 | TRẦN HỮU HỘI | Nam | 26 | 05 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 40.0 | 8.8 | 15.6 |
46 | NGÔ THANH THƯƠNG | Nam | 24 | 07 | 2007 | Kinh | THCS Nguyễn Công Trứ | 0 | 0 | 40.0 | 8.7 | 16.6 |
47 | PHAN DƯƠNG THÚY VY | Nữ | 29 | 03 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 40.0 | 8.7 | 16.6 |
48 | HỒ THỊ HOÀI THƯƠNG | Nữ | 03 | 07 | 2007 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 40.0 | 8.7 | 16.4 |
49 | NGUYỄN PHƯƠNG HUYỀN | Nữ | 11 | 03 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 40.0 | 8.7 | 16.4 |
50 | TRẦN NGUYỄN THỊ VÂN | Nữ | 26 | 10 | 2007 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 40.0 | 8.7 | 15.8 |
51 | PHAN THỊ ANH THƯ | Nữ | 12 | 12 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 40.0 | 8.7 | 15.7 |
52 | NGUYỄN THỊ HÀ MY | Nữ | 25 | 09 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 40.0 | 8.7 | 15.6 |
53 | HOÀNG THỊ MỸ LAN | Nữ | 04 | 01 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 40.0 | 8.6 | 16.7 |
54 | NGUYỄN HOÀNG BẢO | Nam | 02 | 08 | 2007 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 40.0 | 8.6 | 16.3 |
55 | NGUYỄN HỮU TUẤN | Nam | 01 | 01 | 2007 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 40.0 | 8.6 | 15.2 |
56 | PHAN THỊ HẰNG | Nữ | 10 | 04 | 2007 | Kinh | THCS Nguyễn Đình Chiểu | 0 | 0 | 40.0 | 8.6 | 14.2 |
57 | NGUYỄN THỊ XUÂN KHÁNH | Nữ | 04 | 08 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 40.0 | 8.5 | 16.9 |
58 | PHẠM CHÂU NHƯ VÂN | Nữ | 15 | 09 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 40.0 | 8.5 | 16.6 |
59 | VÕ THỊ HƯƠNG GIANG | Nữ | 06 | 04 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 40.0 | 8.5 | 16.6 |
60 | NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN | Nữ | 26 | 08 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 40.0 | 8.5 | 16.5 |
61 | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | Nữ | 05 | 08 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 40.0 | 8.5 | 16.3 |
62 | LÊ NGỌC BẢO MY | Nữ | 22 | 02 | 2007 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 40.0 | 8.4 | 16.1 |
63 | ĐOÀN VĂN TUẤN AN | Nam | 20 | 10 | 2007 | Kinh | THCS Nguyễn Công Trứ | 0 | 0 | 40.0 | 8.4 | 16.1 |
64 | HỒ XUÂN KHOA | Nam | 15 | 11 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 40.0 | 8.4 | 15.7 |
65 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | Nữ | 17 | 05 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 40.0 | 8.4 | 14.5 |
66 | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | Nam | 23 | 02 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 40.0 | 8.3 | 15.5 |
67 | NGUYỄN VŨ ANH HOÀNG | Nam | 04 | 10 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 40.0 | 8.2 | 15.5 |
68 | NGUYỄN ANH KHOA | Nam | 23 | 12 | 2007 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 40.0 | 8.2 | 15.2 |
69 | DƯƠNG TRUNG ĐẠI | Nam | 05 | 05 | 2007 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 40.0 | 8.2 | 14.5 |
70 | PHAN NGUYỄN BẢO TRÂM | Nữ | 25 | 02 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 40.0 | 8.2 | 14.0 |
71 | DƯƠNG QUANG TRƯỜNG | Nam | 31 | 10 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 40.0 | 8.2 | 13.9 |
72 | VÕ THỊ KIỀU VY | Nữ | 27 | 03 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 40.0 | 8.1 | 15.7 |
73 | VÕ THỊ HẢI YẾN | Nữ | 24 | 09 | 2007 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 40.0 | 8.0 | 15.5 |
74 | TRƯƠNG NGUYỄN THANH MINH | Nữ | 08 | 05 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 40.0 | 8.0 | 13.3 |
75 | VÕ THỊ THU LŨY | Nữ | 09 | 09 | 2007 | Kinh | THCS Nguyễn Đình Chiểu | 0 | 0 | 39.0 | 9.2 | 17.0 |
76 | NGUYỄN VŨ THỊ TỐ NHI | Nữ | 16 | 11 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 39.0 | 9.0 | 17.0 |
77 | NGUYỄN DIỆP HUY | Nam | 20 | 11 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 39.0 | 8.8 | 17.3 |
78 | DƯƠNG THỊ HOA | Nữ | 08 | 12 | 2007 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 39.0 | 8.7 | 16.6 |
79 | VÕ THỊ TƯỜNG VY | Nữ | 03 | 01 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 39.0 | 8.7 | 16.4 |
80 | LÊ THỊ KIỀU TRÂM | Nữ | 04 | 08 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 39.0 | 8.7 | 16.0 |
81 | HỒ HÀ DIỆU TRANG | Nữ | 17 | 09 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 39.0 | 8.7 | 15.5 |
82 | NGUYỄN THỊ TÍN | Nữ | 23 | 05 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 39.0 | 8.6 | 16.5 |
83 | VÕ THỊ THU NA | Nữ | 10 | 01 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 39.0 | 8.6 | 16.0 |
84 | PHAN NGUYỄN CÔNG NHẬT | Nam | 24 | 05 | 2007 | Kinh | THCS Nguyễn Công Trứ | 0 | 0 | 39.0 | 8.5 | 17.6 |
85 | LÊ CHÍ CƯƠNG | Nam | 24 | 11 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 39.0 | 8.5 | 15.5 |
86 | NGUYỄN THỊ KIỀU LINH | Nữ | 22 | 11 | 2007 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 39.0 | 8.4 | 16.1 |
87 | TRẦN NGỌC MINH | Nam | 05 | 02 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 39.0 | 8.4 | 15.3 |
88 | NGUYỄN PHẠM YẾN NHI | Nữ | 30 | 04 | 2007 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 39.0 | 8.3 | 16.3 |
89 | NGÔ THỊ TƯỜNG VY | Nữ | 30 | 01 | 2007 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 39.0 | 8.3 | 16.1 |
90 | ĐOÀN MINH KHIÊM | Nam | 01 | 06 | 2007 | Kinh | THCS Nguyễn Công Trứ | 0 | 0 | 39.0 | 8.3 | 15.8 |
91 | NGUYỄN THỊ YẾN TRANG | Nữ | 08 | 06 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 39.0 | 8.3 | 15.3 |
92 | VÕ THỊ THUỶ TIÊN | Nữ | 30 | 03 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 39.0 | 8.3 | 14.0 |
93 | TRƯƠNG VĂN HÀ | Nam | 05 | 02 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 39.0 | 8.2 | 14.9 |
94 | LÊ ĐỨC HÒA | Nam | 10 | 01 | 2007 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 39.0 | 8.1 | 15.2 |
95 | NGUYỄN LÊ QUỲNH TRANG | Nữ | 21 | 09 | 2007 | Kinh | THCS Phú Thọ (Quế Sơn) | 0 | 0 | 39.0 | 8.1 | 15.1 |
96 | VÕ HỒ TRÚC MY | Nữ | 06 | 03 | 2007 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 39.0 | 8.1 | 14.1 |
97 | PHAN THỊ THÙY TRANG | Nữ | 20 | 04 | 2007 | Kinh | THCS Nguyễn Công Trứ | 0 | 0 | 39.0 | 8.0 | 15.0 |
98 | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | Nữ | 31 | 05 | 2007 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 39.0 | 7.8 | 14.1 |
99 | NGUYỄN QUANG ĐẠT | Nam | 19 | 01 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 39.0 | 7.4 | 11.8 |
100 | VÕ THỊ THÙY TRANG | Nữ | 18 | 06 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 38.0 | 8.9 | 15.5 |
101 | MAI QUANG HUY | Nam | 02 | 02 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 38.0 | 8.8 | 16.0 |
102 | LÊ THỊ KIỀU OANH | Nữ | 08 | 01 | 2007 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 38.0 | 8.6 | 15.0 |
103 | KIỀU THỊ YẾN VY | Nữ | 31 | 05 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 38.0 | 8.5 | 16.5 |
104 | NGUYỄN CHÍ THÔNG | NamÂÂÂ ÂÂÂ | 27 | 07 | 2007 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 38.0 | 8.5 | 15.6 |
105 | NGUYỄN THỊ Ý NHI | Nữ | 24 | 04 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 38.0 | 8.5 | 15.3 |
106 | NGUYỄN CÔNG HUY | Nam | 22 | 01 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 38.0 | 8.4 | 15.0 |
107 | PHAN MAI NHƯ Ý | Nữ | 06 | 08 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 38.0 | 8.3 | 15.0 |
108 | VÕ THỊ PHƯƠNG DUNG | Nữ | 06 | 12 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 38.0 | 8.3 | 14.6 |
109 | DƯƠNG THỊ TIÊN | Nữ | 26 | 08 | 2007 | Kinh | THCS Nguyễn Công Trứ | 0 | 0 | 38.0 | 8.2 | 15.7 |
110 | HUỲNH THỊ BẢO NHƯ | Nữ | 31 | 03 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 38.0 | 8.2 | 15.0 |
111 | NGUYỄN THỊ BẢO CHUYÊN | Nữ | 05 | 11 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 38.0 | 8.1 | 15.0 |
112 | LÊ TRẦN ANH TUẤN | Nam | 18 | 06 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 38.0 | 8.1 | 14.9 |
113 | NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH | Nữ | 15 | 01 | 2007 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 38.0 | 8.0 | 15.7 |
114 | TRẦN THỊ THU THỦY | Nữ | 16 | 06 | 2007 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 38.0 | 8.0 | 14.7 |
115 | NGUYỄN XUÂN HÀ | Nam | 17 | 10 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 38.0 | 7.9 | 14.1 |
116 | VÕ LÊ ÁNH VY | Nữ | 09 | 01 | 2007 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 38.0 | 7.7 | 13.8 |
117 | LÊ VĂN HIẾU | Nam | 11 | 05 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 38.0 | 7.6 | 14.5 |
118 | PHAN THỊ PHƯƠNG THẢO | Nữ | 20 | 07 | 2007 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 38.0 | 7.6 | 14.3 |
119 | PHAN THỊ LY LY | Nữ | 14 | 10 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 38.0 | 7.6 | 13.4 |
120 | MAI TRUNG KIÊN | Nam | 05 | 11 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 37.0 | 8.7 | 15.3 |
121 | HỒ THỊ THU THẢO | Nữ | 19 | 10 | 2007 | Kinh | THCS Nguyễn Đình Chiểu | 0 | 0 | 37.0 | 8.7 | 15.1 |
122 | LÊ HÀ MINH THƯ | Nữ | 02 | 02 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 37.0 | 8.5 | 14.7 |
123 | TRẦN NGÔ THANH PHÚC | Nam | 01 | 01 | 2007 | Kinh | THCS Nguyễn Công Trứ | 0 | 0 | 37.0 | 8.4 | 16.3 |
124 | LÊ THỊ THU PHƯƠNG | Nữ | 15 | 11 | 2007 | Kinh | THCS Nguyễn Công Trứ | 0 | 0 | 37.0 | 8.4 | 15.7 |
125 | MAI THỊ KIM PHÚC | Nữ | 11 | 11 | 2007 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 37.0 | 8.3 | 15.9 |
126 | LÊ THÚY QUỲNH NHƯ | Nữ | 29 | 03 | 2007 | Kinh | THCS Phú Thọ (Quế Sơn) | 0 | 0 | 37.0 | 8.3 | 15.8 |
127 | HUỲNH TẤN QUỐC | Nam | 10 | 09 | 2007 | Kinh | THCS Nguyễn Đình Chiểu | 0 | 0 | 37.0 | 8.3 | 14.9 |
128 | LÊ THỊ KIM THƯ | Nữ | 30 | 04 | 2007 | Kinh | THCS Nguyễn Công Trứ | 0 | 0 | 37.0 | 8.2 | 15.6 |
129 | TRƯƠNG THỊ THÙY TRANG | Nữ | 21 | 07 | 2007 | Kinh | THCS Nguyễn Công Trứ | 0 | 0 | 37.0 | 8.2 | 15.6 |
130 | VÕ THỊ LAN HƯƠNG | Nữ | 02 | 02 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 37.0 | 8.2 | 14.1 |
131 | DƯƠNG NGỌC TÌNH | Nam | 04 | 11 | 2007 | Kinh | THCS Nguyễn Công Trứ | 0 | 0 | 37.0 | 8.1 | 15.9 |
132 | VÕ THỊ YẾN NHI | Nữ | 23 | 06 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 37.0 | 8.1 | 15.6 |
133 | NGUYỄN THỊ THUÝ VY | Nữ | 24 | 05 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 37.0 | 8.1 | 15.5 |
134 | NGUYỄN THỊ LỆ THANH | Nữ | 01 | 08 | 2007 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 37.0 | 8.1 | 15.3 |
135 | HUỲNH THỊ MỸ DIỆU | Nữ | 01 | 11 | 2007 | Kinh | THCS Nguyễn Đình Chiểu | 0 | 0 | 37.0 | 8.1 | 15.1 |
136 | MAI ĐOÀN Y KHOA | Nữ | 11 | 05 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 37.0 | 8.1 | 14.6 |
137 | VÕ THỊ ANH THƯ | Nữ | 06 | 06 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 37.0 | 8.1 | 13.7 |
138 | KIỀU TỐ NHƯ | Nữ | 24 | 09 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 37.0 | 8.1 | 13.4 |
139 | LÊ VĂN HIỆP | Nam | 21 | 04 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 37.0 | 8.0 | 15.3 |
140 | NGUYỄN THỊ LỆ QUYÊN | Nữ | 20 | 11 | 2007 | Kinh | THCS Nguyễn Công Trứ | 0 | 0 | 37.0 | 8.0 | 15.0 |
141 | BÙI HUY BẢO | Nam | 14 | 10 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 37.0 | 7.9 | 13.6 |
142 | NGUYỄN THỊ ÁNH THƯƠNG | Nữ | 17 | 06 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 37.0 | 7.8 | 14.3 |
143 | NGUYỄN THỊ KIM ANH | Nữ | 25 | 10 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 37.0 | 7.8 | 13.3 |
144 | NGUYỄN THỊ THU THẢO | Nữ | 04 | 12 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 37.0 | 7.6 | 13.4 |
145 | HUỲNH THỊ THẢO VY | Nữ | 25 | 02 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 37.0 | 7.5 | 13.2 |
146 | LÊ MỸ HUYỀN TRÂN | Nữ | 21 | 01 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 37.0 | 7.5 | 12.9 |
147 | VÕ THỊ ÁNH TUYẾT | Nữ | 21 | 05 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 37.0 | 7.4 | 13.4 |
148 | NGUYỄN THỊ LAN ANH | Nữ | 25 | 10 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 37.0 | 7.4 | 11.9 |
149 | NGUYỄN VĂN NHẬT PHÚC | Nam | 09 | 11 | 2007 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 36.0 | 8.4 | 17.5 |
150 | TRẦN THỊ MỸ LINH | Nữ | 10 | 06 | 2007 | Kinh | THCS Nguyễn Đình Chiểu | 0 | 0 | 36.0 | 8.3 | 13.4 |
151 | VÕ THỊ ANH THƯ | Nữ | 17 | 11 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 36.0 | 8.2 | 12.2 |
152 | DƯƠNG THỊ BÍCH HUYỀN | Nữ | 03 | 05 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 36.0 | 8.1 | 14.5 |
153 | LÊ VĂN HẢI | Nam | 04 | 01 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 36.0 | 8.0 | 14.7 |
154 | NGUYỄN THỊ THÚY NGÂN | Nữ | 06 | 01 | 2007 | Kinh | THCS Nguyễn Công Trứ | 0 | 0 | 36.0 | 7.9 | 15.2 |
155 | NGUYỄN VIẾT QUANG HIỆP | Nam | 18 | 06 | 2007 | Kinh | THCS Nguyễn Công Trứ | 0 | 0 | 36.0 | 7.9 | 15.0 |
156 | TRẦN THỊ TRÚC LY | Nữ | 30 | 12 | 2007 | Kinh | THCS Nguyễn Công Trứ | 0 | 0 | 36.0 | 7.9 | 13.7 |
157 | VÕ THỊ THANH LOAN | Nữ | 20 | 09 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 36.0 | 7.8 | 15.3 |
158 | TRẦN THỊ THU HẰNG | Nữ | 21 | 06 | 2007 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 36.0 | 7.8 | 14.2 |
159 | PHAN NGUYỄN THẢO NGUYÊN | Nữ | 25 | 12 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 36.0 | 7.8 | 13.6 |
160 | ĐOÀN THỊ BÍCH THUẬN | Nữ | 08 | 10 | 2007 | Kinh | THCS Nguyễn Công Trứ | 0 | 0 | 36.0 | 7.8 | 13.4 |
161 | PHAN THỊ THANH TIỀN | Nữ | 01 | 08 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 36.0 | 7.8 | 13.4 |
162 | LÊ VĂN PHÁT | Nam | 25 | 09 | 2007 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 36.0 | 7.8 | 13.2 |
163 | NGUYỄN MIN HOÀNG | Nam | 26 | 10 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 36.0 | 7.8 | 11.3 |
164 | LÊ ĐỨC VINH | ÂÂÂ Nam | 27 | 04 | 2007 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 36.0 | 7.7 | 14.8 |
165 | NGUYỄN DUY | Nam | 01 | 11 | 2007 | Kinh | THCS Phú Thọ (Quế Sơn) | 0 | 0 | 36.0 | 7.7 | 14.1 |
166 | DƯƠNG ANH THẮNG | Nam | 16 | 06 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 36.0 | 7.7 | 14.1 |
167 | TRƯƠNG THỊ HẬU | Nữ | 10 | 02 | 2007 | Kinh | THCS Nguyễn Đình Chiểu | 0 | 0 | 36.0 | 7.7 | 13.1 |
168 | LÊ THẢO NGUYÊN | Nữ | 21 | 10 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 36.0 | 7.7 | 12.7 |
169 | TÔ THỊ MỸ DUYÊN | Nữ | 14 | 07 | 2007 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 36.0 | 7.6 | 14.2 |
170 | LÊ THỊ XUÂN DIỆU | Nữ | 23 | 11 | 2007 | Kinh | THCS Nguyễn Công Trứ | 0 | 0 | 36.0 | 7.6 | 13.6 |
171 | LÊ QUANG VĨNH | Nam | 11 | 05 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 36.0 | 7.6 | 13.0 |
172 | DƯƠNG THỊ THÙY TRINH | Nữ | 16 | 11 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 36.0 | 7.6 | 12.8 |
173 | LÊ HƯƠNG GIANG | Nữ | 21 | 08 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 36.0 | 7.6 | 11.2 |
174 | BÙI KHÁNH NHI | Nữ | 18 | 07 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 36.0 | 7.5 | 13.4 |
175 | LÊ THỊ CẨM LY | Nữ | 09 | 04 | 2007 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 36.0 | 7.5 | 13.3 |
176 | NGUYỄN ANH KIỆT | Nam | 04 | 11 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 36.0 | 7.5 | 12.9 |
177 | TRƯƠNG THỊ NGHĨA TÌNH | Nữ | 19 | 02 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 36.0 | 7.5 | 12.1 |
178 | HUỲNH BẢO KHANG | Nam | 03 | 04 | 2007 | Kinh | THCS Nguyễn Công Trứ | 0 | 0 | 36.0 | 7.4 | 13.9 |
179 | TRƯƠNG CÔNG ANH | Nam | 12 | 05 | 2007 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 36.0 | 7.4 | 12.5 |
180 | VÕ HƯNG TRƯỜNG SƠN | Nam | 07 | 07 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 36.0 | 7.4 | 11.6 |
181 | NGUYỄN VĂN THẮNG | Nam | 08 | 02 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 36.0 | 7.3 | 14.2 |
182 | NGUYỄN TRƯỜNG THỊNH | Nam | 01 | 01 | 2007 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 36.0 | 7.3 | 13.7 |
183 | LƯU THỊ KHÁNH VY | Nữ | 26 | 06 | 2007 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 36.0 | 7.3 | 13.2 |
184 | HỒ THỊ THÚY VY | Nữ | 04 | 05 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 36.0 | 7.3 | 13.2 |
185 | LÊ THỊ ÁNH HÀ GIANG | Nữ | 10 | 12 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 36.0 | 7.3 | 13.0 |
186 | PHẠM VŨ NHẬT VY | Nữ | 03 | 05 | 2006 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 36.0 | 7.2 | 12.7 |
187 | VÕ THỊ MỸ LUYẾN | Nữ | 01 | 09 | 2007 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 36.0 | 7.1 | 11.8 |
188 | NGUYỄN THỊ KIM HƯƠNG | Nữ | 09 | 12 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 36.0 | 6.9 | 12.7 |
189 | LÊ THỊ ANH ĐÀO | Nữ | 20 | 04 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 35.0 | 8.7 | 15.5 |
190 | TRÀ MAI TIẾN PHÁT | Nam | 20 | 06 | 2007 | Kinh | THCS Nguyễn Đình Chiểu | 0 | 0 | 35.0 | 8.5 | 14.8 |
191 | PHẠM MINH HIẾU | Nam | 09 | 02 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 35.0 | 8.0 | 14.1 |
192 | LÊ HỮU THỊNH | Nam | 08 | 08 | 2007 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 35.0 | 7.9 | 15.2 |
193 | VÕ THỊ KIM ANH | Nữ | 31 | 03 | 2007 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 35.0 | 7.3 | 13.7 |
194 | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | Nữ | 10 | 11 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 35.0 | 7.3 | 12.1 |
195 | NGUYỄN NGÔ THÚY TRIỀU | Nữ | 14 | 09 | 2007 | Kinh | THCS Phan Bội Châu | 0 | 0 | 35.0 | 6.9 | 12.9 |
196 | PHẠM TRẦN YẾN VY | Nữ | 02 | 08 | 2007 | Kinh | THCS Nguyễn Đình Chiểu | 0 | 0 | 34.0 | 8.1 | 14.0 |
197 | VÕ THỊ KIỀU TRÂN | Nữ | 18 | 02 | 2007 | Kinh | THCS Nguyễn Đình Chiểu | 0 | 0 | 34.0 | 8.0 | 13.5 |
198 | LÊ THỊ NGỌC NGÂN | Nữ | 23 | 03 | 2007 | Kinh | THCS Nguyễn Công Trứ | 0 | 0 | 34.0 | 7.9 | 15.5 |
199 | TRẦN THỊ VY | Nữ | 24 | 12 | 2007 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 34.0 | 7.7 | 13.3 |
200 | HUỲNH KIM PHƯƠNG | Nam | 15 | 06 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 34.0 | 7.6 | 13.1 |
201 | VÕ ĐĂNG ANH KHOA | Nam | 03 | 11 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 34.0 | 7.6 | 11.8 |
202 | LÊ KHANH | Nam | 29 | 07 | 2007 | Kinh | THCS Phú Thọ (Quế Sơn) | 0 | 0 | 34.0 | 7.5 | 14.4 |
203 | NGUYỄN HOÀNG UYÊN TRÂM | Nữ | 30 | 08 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 34.0 | 7.5 | 13.6 |
204 | NGUYỄN VĂN TIẾN | Nam | 04 | 04 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 34.0 | 7.5 | 12.4 |
205 | HỒ THỊ KIM LAN | Nữ | 02 | 11 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 34.0 | 7.5 | 11.6 |
206 | PHAN THỊ NHƯ NGỌC | Nữ | 10 | 12 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 34.0 | 7.4 | 12.3 |
207 | NGUYỄN THỊ DIỄM TUYẾT | Nữ | 28 | 09 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 34.0 | 7.3 | 13.7 |
208 | LÊ HỮU THUẬN | Nam | 19 | 05 | 2007 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 34.0 | 7.3 | 13.4 |
209 | VÕ TẤN LĨNH | Nam | 24 | 05 | 2007 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 34.0 | 7.2 | 13.2 |
210 | HUỲNH NGỌC BÌNH | ÂÂÂ Nam | 19 | 10 | 2007 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 34.0 | 7.2 | 13.0 |
211 | PHÙNG NGỌC HUY HOÀNG | Nam | 13 | 12 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 34.0 | 7.2 | 12.6 |
212 | NGUYỄN HỒ CẨM NHUNG | Nữ | 10 | 11 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 34.0 | 7.2 | 12.6 |
213 | NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI | Nữ | 25 | 11 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 34.0 | 7.2 | 12.6 |
214 | HỒ THỊ DUYÊN | Nữ | 19 | 06 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 34.0 | 7.2 | 12.2 |
215 | TRẦN NGỌC HUY | Nam | 06 | 09 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 34.0 | 7.2 | 11.3 |
216 | NGUYỄN BÙI VĂN HÙNG | Nam | 07 | 12 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 34.0 | 7.1 | 12.1 |
217 | HỒ DUY PHƯƠNG | Nam | 28 | 03 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 34.0 | 7.1 | 12.1 |
218 | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | Nữ | 04 | 06 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 34.0 | 7.0 | 11.7 |
219 | VÕ ĐĂNG DIỆU THÂN | Nữ | 11 | 04 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 34.0 | 7.0 | 11.3 |
220 | DƯƠNG VĂN DŨNG | NamÂÂÂ | 10 | 03 | 2007 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 34.0 | 6.9 | 12.9 |
221 | PHAN VƯƠNG KHANG | Nam | 08 | 11 | 2007 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 34.0 | 6.9 | 12.4 |
222 | VÕ TRÀ THIÊN LÝ | Nữ | 08 | 05 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 34.0 | 6.9 | 11.1 |
223 | ĐỖ THỊ MỸ DUYÊN | Nữ | 04 | 06 | 2007 | Kinh | THCS Nguyễn Công Trứ | 0 | 0 | 34.0 | 6.8 | 13.4 |
224 | VÕ NGUYỄN ANH NGUYÊN | Nam | 11 | 09 | 2007 | Kinh | THCS Phú Thọ (Quế Sơn) | 0 | 0 | 34.0 | 6.8 | 12.2 |
225 | VÕ THỊ THỦY TIÊN | Nữ | 30 | 05 | 2007 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 34.0 | 6.8 | 11.3 |
226 | LÊ VĂN HẢI | Nam | 12 | 03 | 2007 | Kinh | THCS Nguyễn Công Trứ | 0 | 0 | 34.0 | 6.7 | 13.6 |
227 | KIỀU VIẾT TRƯỜNG | Nam | 26 | 12 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 34.0 | 6.7 | 11.4 |
228 | LÊ HOÀNG ANH THƯ | Nữ | 09 | 12 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 34.0 | 6.3 | 10.3 |
229 | MAI XUÂN NGHĨA | Nam | 31 | 08 | 2007 | Kinh | THCS Nguyễn Đình Chiểu | 0 | 0 | 34.0 | 6.3 | 10.0 |
230 | PHAN THỊ THẢO LY | Nữ | 08 | 09 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 33.0 | 7.0 | 11.8 |
231 | LÊ UYỂN NHI | Nữ | 28 | 08 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 32.0 | 7.9 | 13.9 |
232 | PHAN TRẦN TRỌNG NGHĨA | Nam | 15 | 04 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 32.0 | 7.6 | 12.7 |
233 | LÊ HUY HOÀNG | Nam | 05 | 10 | 2007 | Kinh | THCS Nguyễn Đình Chiểu | 0 | 0 | 32.0 | 7.6 | 12.3 |
234 | NGUYỄN ĐỨC ĐẠT | Nam | 01 | 07 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 32.0 | 7.5 | 12.6 |
235 | VÕ TRUNG HÙNG | Nam | 22 | 05 | 2007 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 32.0 | 7.3 | 13.5 |
236 | NGUYỄN THỊ ANH KIM | Nữ | 24 | 01 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 32.0 | 7.3 | 12.0 |
237 | PHAN THÀNH TÀI | Nam | 26 | 10 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 32.0 | 7.2 | 13.8 |
238 | PHÙNG XUÂN HIỆP | Nam | 18 | 12 | 2007 | Kinh | THCS Phú Thọ (Quế Sơn) | 0 | 0 | 32.0 | 7.2 | 13.2 |
239 | VÕ THỊ KIM CHÂU | Nữ | 13 | 03 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 32.0 | 7.2 | 12.0 |
240 | VÕ THỊ YẾN NHI | Nữ | 03 | 11 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 32.0 | 7.1 | 11.9 |
241 | NGUYỄN LÊ THÚY HẰNG | Nữ | 12 | 01 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 32.0 | 7.1 | 11.1 |
242 | NGUYỄN VĂN MINH | Nam | 13 | 08 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 32.0 | 7.0 | 12.5 |
243 | TRẦN HIẾU | Nam | 20 | 08 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 32.0 | 7.0 | 12.2 |
244 | VÕ VIẾT LỢI | Nam | 04 | 09 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 32.0 | 7.0 | 12.1 |
245 | VÕ THANH PHÁP | Nam | 10 | 11 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 32.0 | 7.0 | 12.1 |
246 | NGUYỄN THỊ LY NA | Nữ | 29 | 12 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 32.0 | 7.0 | 11.4 |
247 | NGUYỄN HOÀNG LÂM | Nam | 07 | 05 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 32.0 | 6.9 | 13.6 |
248 | PHẠM THỊ TUYẾT MAI | Nữ | 31 | 07 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 32.0 | 6.9 | 11.7 |
249 | VÕ VĂN QUỐC BẢO | Nam | 01 | 01 | 2007 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 32.0 | 6.8 | 12.1 |
250 | PHAN VĂN THIẾT | Nam | 30 | 08 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 32.0 | 6.7 | 10.7 |
251 | PHẠM ĐỨC ANH | Nam | 27 | 11 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 32.0 | 6.6 | 12.4 |
252 | LÊ VĂN VIÊN | Nam | 01 | 11 | 2007 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 32.0 | 6.6 | 10.2 |
253 | HUỲNH TẤN MẠNH | Nam | 26 | 10 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 32.0 | 6.5 | 11.1 |
254 | DƯƠNG THỊ MAI KHA | Nữ | 05 | 05 | 2007 | Kinh | THCS Huỳnh Thúc Kháng | 0 | 0 | 31.0 | 8.0 | 14.8 |
255 | MAI VĂN ĐƯỢC | Nam | 19 | 06 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 31.0 | 6.6 | 11.1 |
256 | PHẠM NGÔ VĂN AN | Nam | 14 | 09 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 31.0 | 5.8 | 10.3 |
257 | PHẠM TRẦN TRÀ MY | Nữ | 05 | 08 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 30.0 | 7.7 | 13.4 |
258 | LÊ ĐÌNH HUY | Nam | 12 | 09 | 2007 | Kinh | THCS Nguyễn Đình Chiểu | 0 | 0 | 30.0 | 7.5 | 13.5 |
259 | PHAN VĂN LONG | Nam | 04 | 01 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 30.0 | 7.4 | 11.6 |
260 | DƯƠNG THỊ KIM THOA | Nữ | 27 | 12 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 30.0 | 7.3 | 14.3 |
261 | VÕ THANH VY | Nữ | 21 | 10 | 2007 | Kinh | THCS Huỳnh Thúc Kháng | 0 | 0 | 30.0 | 7.2 | 14.0 |
262 | PHAN TẤN LỰC | Nam | 24 | 05 | 2007 | Kinh | THCS Phan Bội Châu | 0 | 0 | 30.0 | 7.1 | 12.6 |
263 | NGUYỄN KHÃI | Nam | 24 | 08 | 2007 | Kinh | THCS Huỳnh Thúc Kháng | 0 | 0 | 30.0 | 7.1 | 12.3 |
264 | NGUYỄN PHÚ QUÝ | Nam | 17 | 01 | 2007 | Kinh | THCS Nguyễn Đình Chiểu | 0 | 0 | 30.0 | 7.0 | 11.7 |
265 | NGUYỄN THỊ HÀ NY | Nữ | 22 | 05 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 30.0 | 7.0 | 11.3 |
266 | HỒ QUANG MINH | Nam | 17 | 09 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 30.0 | 6.9 | 12.0 |
267 | NGÔ LƯU MINH THY | Nữ | 14 | 02 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 30.0 | 6.9 | 11.7 |
268 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HIẾU | Nữ | 01 | 01 | 2007 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 30.0 | 6.8 | 12.1 |
269 | NGUYỄN TRƯỜNG TUẤN | Nam | 01 | 01 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 30.0 | 6.8 | 11.7 |
270 | VÕ TUẤN ANH | Nam | 30 | 01 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 30.0 | 6.8 | 11.4 |
271 | NGÔ THỊ ÁNH TUYẾT | Nữ | 25 | 02 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 30.0 | 6.7 | 13.6 |
272 | ĐOÀN QUỐC HUY | Nam | 09 | 04 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 30.0 | 6.7 | 11.9 |
273 | VÕ TRUNG KIỆT | Nam | 02 | 08 | 2007 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 30.0 | 6.7 | 11.7 |
274 | VÕ VĂN THẢO | Nam | 17 | 05 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 30.0 | 6.7 | 11.6 |
275 | VÕ TRUNG DŨNG THIỆN | Nam | 16 | 10 | 2007 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 30.0 | 6.6 | 12.5 |
276 | VÕ THỊ NGÂN TÂM | Nữ | 01 | 11 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 30.0 | 6.6 | 11.5 |
277 | DƯƠNG NGỌC HƯNG | Nam | 23 | 04 | 2007 | Kinh | THCS Huỳnh Thúc Kháng | 0 | 0 | 30.0 | 6.5 | 12.0 |
278 | PHẠM CAO HOÀNG | Nam | 17 | 11 | 2007 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 30.0 | 6.5 | 11.9 |
279 | NGUYỄN HỮU HÒA | Nam | 24 | 04 | 2007 | Kinh | THCS Trần Quý Cáp | 0 | 0 | 30.0 | 6.5 | 10.6 |
280 | DƯƠNG QUỐC ĐÔNG | Nam | 17 | 11 | 2007 | Kinh | THCS Lý Thường Kiệt | 0 | 0 | 30.0 | 6.5 | 10.1 |
281 | NGUYỄN ĐỨC Ý | Nam | 13 | 01 | 2007 | Kinh | THCS Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 30.0 | 6.3 | 10.9 |
Danh sách này có 281 thí sinh./. |
Những tin mới hơn